Bất kỳ ai có tài khoản séc đều quen thuộc với nhiệm vụ cân bằng sổ séc. Cân bằng (hoặc đối chiếu) cho phép chúng tôi biết có bao nhiêu tiền đang đến, thông qua tiền gửi và bao nhiêu tiền đang đi, thông qua séc viết hoặc thanh toán trực tuyến. Chúng tôi cũng có thể tính số dư sổ séc của mình bằng cách kiểm tra bất kỳ khoản tiền gửi hoặc khoản thanh toán nào chưa được phản ánh trên bảng sao kê ngân hàng cuối cùng của chúng tôi. Nó cho chúng tôi biết chúng tôi thực sự có bao nhiêu tiền, vì vậy chúng tôi có thể bổ sung tài khoản nếu cần và tránh viết séc xấu.
Các doanh nghiệp cũng phải kiểm tra tài khoản séc của họ để biết họ có bao nhiêu tiền. Một doanh nghiệp nhỏ có thể làm điều này giống như cách chúng tôi làm ở nhà, bằng cách so sánh sổ séc với bảng sao kê ngân hàng mới nhất. Các doanh nghiệp lớn hơn sẽ làm điều đó thông qua một quy trình chính thức hơn được gọi là phân tích dòng tiền.
Phân tích dòng tiền là gì?
Phân tích dòng tiền đề cập đến việc xem xét thường xuyên của công ty về số tiền mà công ty nhận được từ tất cả các nguồn và số tiền mà công ty chi trả cho tất cả các mục đích sử dụng. Một công ty có thể kiểm tra dòng tiền thông qua hoạt động kinh doanh hàng tháng, giống như nhiều người trong chúng ta làm với sổ séc của mình, nhưng hầu hết đều thực hiện phân tích hàng quý và hàng năm.
Giống như khi chúng ta tính số dư sổ séc của mình so với báo cáo ngân hàng, một công ty sẽ sử dụng phân tích dòng tiền để so sánh báo cáo lưu chuyển tiền tệ với báo cáo thu nhập, ghi lại doanh thu, chi phí và thu nhập ròng (hoặc lợi nhuận). Công ty làm điều này để có thể giải thích sự khác biệt giữa dòng tiền và lợi nhuận, một quá trình được gọi là đối chiếu.
Phân tích dòng tiền là điều cần thiết, bởi vì nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ, phải vật lộn để tạo ra đủ tiền mặt, ngay cả khi họ có lãi. Một doanh nghiệp muốn tìm cách tạo ra dòng tiền dương nhất quán và duy trì số dư dương trong sổ séc của mình.
Lợi ích của việc phân tích dòng tiền là gì?
Mục đích chính của phân tích dòng tiền là cung cấp cho chủ doanh nghiệp sự hiểu biết toàn diện về doanh nghiệp, để họ có thể lập kế hoạch trước để đáp ứng mọi thách thức hoặc nắm bắt cơ hội.
Chẳng hạn, nếu phân tích cho thấy dòng tiền dương hoặc tăng, công ty có thể xem xét cách sử dụng số tiền dư thừa một cách có lợi. Mặt khác, nếu dòng tiền giảm, một công ty có thời gian để thực hiện các biện pháp như tăng doanh thu, cắt giảm chi phí hoặc thu xếp tài trợ nợ ngắn hạn để trang trải cuộc khủng hoảng tiền mặt tạm thời.
Kiểm tra thời điểm của các dòng tiền cũng cho phép một công ty thực hiện các điều chỉnh. Ví dụ: nếu công ty thanh toán hóa đơn (các khoản phải trả) trong vòng 30 ngày nhưng khách hàng phải mất 90 ngày để thanh toán (các khoản phải thu), thì công ty có thể quyết định kéo dài thời gian thanh toán hóa đơn và siết chặt việc thu tiền của khách hàng. Điều này rất quan trọng để quản lý vốn lưu động của công ty, vốn là tài sản ngắn hạn trừ đi các khoản nợ ngắn hạn. Vốn lưu động, một phần của dòng tiền hoạt động, xác định khả năng thanh toán chi phí của công ty trong chu kỳ hoạt động hiện tại, dù là một quý hay một năm.
Ba loại dòng tiền
- Dòng tiền từ hoạt động
- Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
- Dòng tiền từ hoạt động tài chính
Dòng tiền được chia thành ba loại như sau
1. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Đây là tiền nhận và tiền trả từ hoạt động kinh doanh thông thường của công ty. Đây là dòng tiền quan trọng nhất trong ba dòng tiền vì nó cho thấy liệu một công ty có tự duy trì được bằng cách tạo ra đủ tiền để thanh toán mọi chi phí và theo đuổi các cơ hội khác mà không cần nguồn tài trợ từ bên ngoài hay không. Mục tiêu chính của bất kỳ hoạt động kinh doanh nào là tạo ra dòng tiền dương mạnh và nhất quán.
Tiền từ hoạt động kinh doanh không bao gồm chi phí vốn hoặc tiền chi để cập nhật và duy trì hiệu quả hoạt động của tài sản của công ty. Dòng tiền tự do là những gì còn lại sau khi chi tiêu vốn. Chủ doanh nghiệp và nhà đầu tư sử dụng dòng tiền tự do để đo lường sức mạnh tài chính của công ty, bao gồm khả năng mở rộng, mua lại hoặc trả cổ tức, trong số những thứ khác.
2. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
Đây là tiền chi để mua tài sản, thường được gọi là chi tiêu vốn và tiền nhận được từ việc bán tài sản. Những tài sản này bao gồm tài sản, nhà máy và thiết bị (PPE), được gọi là tài sản hữu hình cố định, cũng như tem nhãn hiệu, thương hiệu, bằng sáng chế và tài sản trí tuệ khác, thường được gọi là tài sản vô hình.
Tiền thu được từ hoạt động đầu tư bao gồm tiền thu được từ việc mua các chứng khoán đầu tư và tiền bán các chứng khoán đó. Mục tiêu của dòng tiền đầu tư là mua những tài sản hiệu quả nhất, mang lại lợi tức đầu tư tiềm năng tốt nhất và bán những tài sản kém hiệu quả hơn.
3. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Đây là tiền nhận được từ các nguồn bên ngoài và tiền trả cho các nguồn đó. Tiền nhận được sẽ bao gồm tiền thu được từ các khoản vay, phát hành trái phiếu hoặc bán cổ phiếu; số tiền được thanh toán sẽ bao gồm các khoản thanh toán gốc cho khoản vay hoặc trái phiếu, và cổ tức bằng cổ phiếu hoặc mua lại cổ phiếu. Tiền lãi trả cho các khoản vay và trái phiếu được coi là dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
Dòng tiền từ tài chính rất quan trọng nếu một công ty sử dụng tiền vay, hoặc đòn bẩy, trong nỗ lực tăng lợi nhuận. Một công ty phải cân nhắc chi phí vay so với lợi nhuận kỳ vọng. Ngoài ra, nếu một công ty nhận được tiền mặt từ việc bán cổ phiếu, thì công ty đó phải thưởng cho các cổ đông bằng cách tạo ra lợi nhuận cao hơn hoặc trả cổ tức.
Cách thực hiện phân tích dòng tiền
Hầu hết các phân tích về dòng tiền của công ty đều tập trung vào tiền từ hoạt động kinh doanh. Đó là bởi vì doanh nghiệp đang hoạt động hàng ngày, trong khi hoạt động đầu tư và tài chính diễn ra không liên tục hoặc khi cần thiết.
Việc phân tích dòng tiền hoạt động có thể được thực hiện theo một trong hai cách: phương pháp trực tiếp hoặc phương pháp gián tiếp. Phương pháp trực tiếp, giống như số dư sổ séc, chỉ xem xét các giao dịch tiền mặt. Phương pháp gián tiếp là một cách vòng vo để xác định dòng tiền hoạt động, nhưng nó cung cấp nhiều thông tin hơn vì nó cho thấy mối quan hệ giữa báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ của công ty. Nó cũng cho thấy ảnh hưởng của kế toán dồn tích đối với bất kỳ khoản thu nhập hoặc chi phí nào chưa được nhận hoặc được thanh toán.
Phương pháp trực tiếp
Công thức của phương pháp trực tiếp, giống như tính tổng số dư sổ séc, chỉ đơn giản là:
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh = doanh thu tiền mặt – chi phí tiền mặt
phương pháp gián tiếp
Khi sử dụng phương pháp gián tiếp để tính toán tiền mặt từ hoạt động kinh doanh, bạn bắt đầu với thu nhập ròng và sau đó cộng lại bất kỳ khoản mục không dùng tiền mặt nào như khấu hao và chi phí khấu hao. Sau đó, trong bảng cân đối kế toán, bạn tính toán sự thay đổi vốn lưu động của công ty – tài sản hiện tại của công ty trừ đi các khoản nợ ngắn hạn. Công thức cơ bản là:
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh = thu nhập ròng + khấu hao và khấu hao – thay đổi vốn lưu động ròng (tài sản lưu động – nợ ngắn hạn)
Sự thay đổi vốn lưu động rất quan trọng đối với dòng tiền vì tăng vốn lưu động có nghĩa là giảm tiền mặt hoạt động, vì nhiều tiền mặt hơn được chi cho các tài sản như hàng tồn kho hoặc bị ràng buộc trong các khoản phải thu.
Câu hỏi thường gặp về phân tích dòng tiền
Phân tích dòng tiền là gì?
Một ví dụ phân tích dòng tiền cơ bản kiểm tra sự khác biệt giữa doanh thu được ghi nhận trong một khoảng thời gian nhất định và số tiền bán hàng đang chờ thanh toán từ khách hàng, được gọi là các khoản phải thu. Phân tích sẽ kết luận rằng các khoản phải thu sẽ không gây ra khủng hoảng tiền mặt hoặc chúng có thể dẫn đến khủng hoảng và công ty nên thực hiện các bước để ngăn chặn bất kỳ tình trạng thiếu tiền mặt nào.
Tại sao thực hiện phân tích dòng tiền lại quan trọng?
Một phân tích giúp doanh nghiệp xem liệu số dư tiền mặt của họ chủ yếu đến từ tăng trưởng doanh số bán hàng, lý tưởng hay từ việc cắt giảm chi phí, hoặc từ tiền thu được từ việc vay hoặc phát hành cổ phiếu. Dòng tiền suy giảm có thể báo hiệu sự khó khăn và nhu cầu tài trợ từ bên ngoài. Mặt khác, việc mở rộng dòng tiền giúp công ty có cơ hội xem xét việc mở rộng, mua lại, trả cổ tức hoặc thanh toán bất kỳ khoản nợ nào.
Công ty cũng có thể tăng quy mô vốn lưu động của mình, điều này cho thấy mức độ thanh khoản và liệu công ty có đủ tiền để thanh toán các hóa đơn, tiền lương, thuế và bất kỳ chi phí nào khác theo từng giai đoạn hay không.
Ba ví dụ về dòng tiền vào là gì?
Một số ví dụ về dòng tiền vào là bán hàng thu tiền, khi khách hàng thanh toán ngay lập tức; tiền thu được từ việc bán tài sản cố định như thiết bị hoặc bán chứng khoán mà công ty nắm giữ để đầu tư; và tiền thu được từ một khoản vay hoặc bán trái phiếu hoặc cổ phiếu.