Nếu không có các chuẩn mực kế toán, các doanh nghiệp có thể dễ dàng làm sai lệch kết quả tài chính của mình để làm cho mình trông thành công hơn. Cũng sẽ khó hơn nhiều nếu so sánh các công ty khác nhau đang hoạt động như thế nào.
Đây là nơi đưa ra các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP) và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS). Hai bộ hướng dẫn này — một của Mỹ và một quốc tế — là những gì hầu hết các công ty tuân theo khi lập báo cáo tài chính. Với các chuẩn mực kế toán này, mọi người có thể chắc chắn rằng các doanh nghiệp đang báo cáo chính xác tình hình tài chính của họ và từ đó đưa ra quyết định sáng suốt về nơi họ đầu tư tiền của mình.
Các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP) là gì?
Các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP) là tiêu chuẩn kế toán do Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Tài chính (FASB) đặt ra cho Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) tại Hoa Kỳ. Đó là một hệ thống dựa trên quy tắc mà tất cả các công ty giao dịch công khai trong nước và Canada phải tuân theo khi nộp báo cáo tài chính. Mục đích của GAAP là giúp các nhà đầu tư phân tích dữ liệu tài chính và so sánh các công ty khác nhau để đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt.
Tìm hiểu thêm: Bạn Có Thể Đáng Giá Hơn Những Cuốn Sách Của Bạn Cho Biết: Tại Sao Bạn Cần Xem Xét Thiện Chí Trong Kế Toán
Các Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) là gì?
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) là các chuẩn mực kế toán do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) đặt ra. Đó là một bộ hướng dẫn được 15 quốc gia G20 tuân theo. Trung Quốc, Ấn Độ và Indonesia không tuân theo các tiêu chuẩn kế toán IFRS nhưng có các tiêu chuẩn tương tự, trong khi Nhật Bản cho phép các công ty tuân theo các tiêu chuẩn IFRS nếu họ lựa chọn.
Sự khác biệt giữa GAAP và IFRS là gì?
Mặc dù GAAP và IFRS đều liên quan đến cách các tài liệu tài chính được cấu trúc và lưu trữ, nhưng có những khác biệt đáng kể. Hai điểm khác biệt chính là:
- Thực thi. GAAP dựa trên quy tắc, có nghĩa là các công ty Hoa Kỳ giao dịch công khai được yêu cầu một cách hợp pháp để tuân theo các chỉ thị của nó. Mặt khác, IFRS dựa trên tiêu chuẩn, có nghĩa là không ai bắt buộc phải tuân theo hướng dẫn của nó – mặc dù nó được khuyến nghị. Do đó, khuôn khổ lý thuyết và các nguyên tắc của IFRS dành nhiều chỗ cho việc giải thích và đôi khi yêu cầu trình bày dài dòng về báo cáo tài chính.
- Nguồn và phạm vi. GAAP có trụ sở tại Hoa Kỳ, trong khi IFRS được sử dụng trên toàn thế giới. IASB, bộ IFRS, có ảnh hưởng toàn cầu; các chuẩn mực kế toán của nó được điều chỉnh cho phù hợp với các quy tắc kế toán ở các quốc gia trên toàn thế giới. Hoa Kỳ, nơi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch yêu cầu các công ty Mỹ sử dụng GAAP khi lập báo cáo tài chính của họ, là ngoại lệ duy nhất.
Có những khác biệt đáng chú ý khác về cách GAAP và IFRS xử lý các yếu tố cụ thể của các tài liệu tài chính khác nhau, bao gồm:
1. Các phương pháp xác định giá trị hàng tồn kho
Định giá hàng tồn kho là xác định giá trị hàng tồn kho của bạn là bao nhiêu. Có ba phương pháp kế toán tiêu chuẩn để thực hiện điều này: phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO), giả định rằng các mặt hàng đầu tiên (hoặc cũ nhất) trong kho của bạn sẽ là mặt hàng đầu tiên được bán; phương pháp nhập trước, xuất trước (LIFO), giả định rằng các mặt hàng cuối cùng (hoặc mới nhất) trong kho của bạn sẽ là mặt hàng đầu tiên được bán; và phương pháp bình quân gia quyền, sử dụng số tiền kiếm được từ việc bán một phần khoảng không quảng cáo của bạn để xác định giá trị của phần còn lại.
Dưới đây là cách GAAP và IFRS khác nhau khi nói đến phương pháp định giá khoảng không quảng cáo:
- GAAP. GAAP cho phép các công ty sử dụng bất kỳ phương pháp định giá hàng tồn kho nào trong ba phương pháp này. Khi sử dụng FIFO, GAAP sử dụng “giá trị tài sản ròng” —tổng giá trị tài sản của một công ty trừ đi tổng giá trị nợ phải trả — để xác định giá trị hàng tồn kho.
- IFRS. IFRS cho phép sử dụng phương pháp FIFO và bình quân gia quyền nhưng không cho phép sử dụng phương pháp LIFO, vì LIFO có thể bị thao túng để bóp méo thu nhập của công ty nhằm giảm nghĩa vụ thuế. Khi sử dụng FIFO, IFRS sử dụng “giá trị ròng có thể thực hiện được”, giá trị này xem xét số tiền một tài sản có thể tạo ra khi bán, trừ đi ước tính về chi phí, phí và thuế liên quan đến việc bán.
2. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một báo cáo tài chính thể hiện chính xác cách thức tiền và các khoản tương đương tiền ra vào doanh nghiệp trong một kỳ báo cáo cụ thể. GAAP và IFRS xử lý báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo cách khác nhau, đặc biệt là ở cách chúng phân loại lãi suất và cổ tức:
- GAAP. Với GAAP, lãi suất đã trả và nhận được, và cổ tức đã nhận được liệt kê trong phần hoạt động, trong khi cổ tức đã trả được liệt kê trong phần tài chính.
- IFRS. Với IFRS, tất cả tiền lãi và cổ tức có thể được liệt kê trong phần điều hành hoặc phần tài chính.
3. Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của công ty tại một thời điểm nhất định. Điều cần thiết là phải biết cách tổ chức bảng cân đối kế toán của bạn để các nhà đầu tư của bạn và các bên quan tâm khác có thể đọc nhanh và chính xác. GAAP và IFRS khác nhau về cách sắp xếp các danh mục trên bảng cân đối:
- GAAP. GAAP yêu cầu tài sản theo thứ tự thanh khoản, với các tài sản có tính thanh khoản cao nhất được liệt kê đầu tiên — nghĩa là tài sản lưu động, tài sản dài hạn, nợ ngắn hạn, nợ dài hạn và vốn chủ sở hữu.
- IFRS. IFRS đề xuất đặt các tài sản theo thứ tự ngược lại với tính thanh khoản, với các tài sản có tính thanh khoản thấp nhất được liệt kê trước – đó là tài sản dài hạn, tài sản lưu động, vốn chủ sở hữu, nợ dài hạn và nợ ngắn hạn.
4. Đánh giá lại tài sản
Giá trị tài sản của công ty có thể dao động trong một thời kỳ nhất định, có nghĩa là chúng cần được đánh giá lại (tức là đánh giá lại). Đánh giá lại tài sản là rất quan trọng vì nó có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí thay thế tài sản cố định khi chúng đã hết thời gian sử dụng và giúp nhà đầu tư hiểu chính xác hơn về doanh nghiệp của bạn. Đánh giá lại tài sản cũng có thể làm giảm tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, điều này có thể vẽ nên bức tranh tài chính lành mạnh hơn cho công ty của bạn.
GAAP và IFRS có các cách tiếp cận khác nhau để đánh giá lại tài sản:
- GAAP. GAAP chỉ cho phép đánh giá lại giá trị thị trường hợp lý đối với các chứng khoán có thể bán trên thị trường (tức là các khoản đầu tư và cổ phiếu).
- IFRS. IFRS cho phép đánh giá lại nhiều tài sản hơn, bao gồm nhà máy, tài sản và thiết bị (PPE), hàng tồn kho, tài sản vô hình và các khoản đầu tư vào chứng khoán thị trường.
5. Hoàn nhập ghi giảm hàng tồn kho
Hàng tồn kho của công ty có thể mất giá trị theo thời gian. Ví dụ, một tài sản có thể mất giá trị do các yếu tố thị trường hoặc công nghệ, được phân loại là “mất mát do suy giảm giá trị”. GAAP và IFRS yêu cầu các doanh nghiệp ghi lại hàng tồn kho ngay khi chi phí của nó vượt quá giá trị thuần có thể thực hiện được (tức là lượng hàng tồn kho dự kiến sẽ tạo ra khi bán).
Mặc dù tổn thất thường là vĩnh viễn, nhưng giá trị của tài sản có thể tăng trở lại nếu yếu tố gây suy giảm không còn nữa. GAAP không cho phép các công ty đánh giá lại tài sản về giá ban đầu trong những trường hợp này. Ngược lại, IFRS cho phép một số tài sản được đánh giá theo giá gốc và được điều chỉnh khấu hao.
6. Chi phí phát triển
Trong kế toán, chi phí phát triển là chi phí nội bộ của việc phát triển tài sản vô hình — những tài sản không có dạng vật chất, như bằng sáng chế, tài sản trí tuệ và các mối quan hệ với khách hàng. GAAP xem xét các chi phí này, trong khi IFRS cho phép các công ty vốn hóa và phân bổ chúng trong nhiều thời kỳ. Do đó, chuẩn mực kế toán của bạn xác định vị trí trên các tài liệu tài chính mà bạn phải liệt kê các tài sản vô hình và ảnh hưởng đến số dư cuối cùng của bảng cân đối kế toán của bạn.
Câu hỏi thường gặp về GAAP so với IFRS
GAAP là gì?
GAAP là viết tắt của các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung. Đây là một tập hợp các quy tắc, tiêu chuẩn và khuyến nghị cho các tài liệu tài chính do Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Tài chính (FASB) đặt ra cho Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) tại Hoa Kỳ. Tất cả các công ty Hoa Kỳ giao dịch công khai được yêu cầu tuân theo GAAP khi nộp các tài liệu tài chính.
IFRS có chính xác hơn GAAP không?
Mặc dù rất khó để đánh giá cái nào chính xác hơn, nhưng một số người coi IFRS chính xác hơn GAAP vì IFRS được coi là một chuẩn mực kế toán dựa trên nguyên tắc hơn và phản ánh chính xác hơn tính kinh tế của một giao dịch. Ví dụ, IFRS cho phép hoàn nhập việc ghi giảm hàng tồn kho trong tương lai nếu đáp ứng các tiêu chí nhất định.
Các công ty Hoa Kỳ có thể sử dụng IFRS thay vì GAAP không?
Không, các công ty Hoa Kỳ không thể sử dụng IFRS thay vì GAAP. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) yêu cầu các công ty Hoa Kỳ sử dụng GAAP khi nộp các tài liệu tài chính.